Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
việc làm



noun
deed, action job, work

[việc làm]
deed; act; action
Một việc làm vô trách nhiệm
An irresponsible act
job; situation; work; employment
Äang có việc làm
To be in work
Vả lại anh vừa kiếm được việc làm mới mà!
Besides, you've just got a new job!
NhỠxem quảng cáo mà tôi kiếm được việc làm
I got the job through an advertisement
Phòng giới thiệu việc làm
Employment agency; jobcentre; Labour Exchange


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.