 | [việc là m] |
| |  | deed; act; action |
| |  | Một việc là m vô trách nhiệm |
| | An irresponsible act |
| |  | job; situation; work; employment |
| |  | Äang có việc là m |
| | To be in work |
| |  | Vả lại anh vừa kiếm được việc là m mới mà ! |
| | Besides, you've just got a new job! |
| |  | NhỠxem quảng cáo mà tôi kiếm được việc là m |
| | I got the job through an advertisement |
| |  | Phòng giới thiệu việc là m |
| |  | Employment agency; jobcentre; Labour Exchange |